HinhDaidien7777777

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SCM415

SCM415 & SCM415H : Thép hợp kim

 

 

* Tiêu chuẩn             : JIS G4105-1979SCM415

* Mác thép                : GB 15CrMo, JIS SCM415, SCM415H, DIN 15CrMo5.

 

Thép hợp kim là loại thép chứa trong nó một lượng thành phần các nguyên tố hợp kim thích hợp. Người ta cố ý đưa vào các nguyên tố đặc biệt với một lượng nhất định để làm thay đổi tổ chức và tính chất của thép. Các nguyên tố đặc biệt được gọi là nguyên tố hợp kim: Cr, Ni, Mn, Si, W, V, Co, Mo, Ti, Cu. Chính nhờ các nguyên tố hợp kim đó mà làm cho thép hợp kim nói chung có những ưu điểm vượt trội so với thép cacbon.

Được sử dụng cho các bộ phận cần độ dẻo dai cao hoặc chịu mài mòn, chẳng hạn như xi lanh piston, trục khuỷu, bánh răng, pin, trục và như vậy.

 

** Chúng tôi chuyên cung cấp SCM415 & SCM415H dưới hình dáng và kích thước sau:

 

* Hình dáng               : Round, Hexagon, Flat, Square, Profile.

 

* Bề mặt hoàn thiện : Cold drawn, Hot rolled, Polished, Bright, Centerless Grinding (CG), Chamfered.

 

* Kích thước sản phẩm (Available size range): 

 

Dạng thanh

 

ØRound bars         

o   Cold drawn : 2mm ~ 55mm

o   Hot rolled     : 32mm ~ 90mm

ØSquare bars              : 3mm ~ 45mm

ØFlat Bar                      : 3mm ~ 65mm

ØHexagonal bars       : 3mm ~ 50mm

·        Chiêu dài phôi : 2meter ~ 5.8 meter

  * Thành phần hoác học :

* SCM415

Chemical SCM1

* SCM415H

SCM415H chemical1

* Thông số kỹ thuật  :

Mechanical properties

 

Tensile strength (kgf/mm²): ≧85

Elongation (%): ≧16

Cross section reduction rate (%): ≧40

Impact value (J/cm2): ≧7

Hardness (Hb) : 235~321

 

Conditions of heat treatment

 

Annealing: 850℃ Furnace Cooling

Normalization: 850~900℃ Air Cooling

Hardening: 850~900℃ 1st Oil Cooling, 800~850℃ 2rd Oil Cooling

Tempering: 150~200℃ Air Cooling

 

Criterion for heat treating conditions revise:

 

Ac: 770~835℃

Ar: 770~700℃

Ms: 410℃

 

 

 

 

  •  
  •  

    Liên hệ

    Văn Phòng:
    +84 28 39 29 10 79
    tanviet@tanvietmetal.com
    Kho:
    +84 28 38 91 25 99
    tanviet@tanvietmetal.com

    CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT