tieude

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SUM23 (1215)

SUM23 (1215) : Free Cutting Steel

 

1215* Tiêu chuẩn                : JIS G4804 - 2008

* Mác thép                   SUM23 (JIS), 1215 (AISI), 9SMn36 (DIN) hoặc 1215MS

 

Thép dễ cắt gọt steel được sử dụng chủ yếu để sản xuất các bộ phận có yêu cầu về độ chính xác cao về kích thước, bề mặt hoàn thiện cao, nhưng tính chất cơ học thấp, chẳng hạn như trục, bu lông, van, ống lót, chân, phụ kiện, ghế ngồi và máy trục vít, khuôn nhựa, dụng cụ phẫu thuật và nha khoa, một số bộ phận ô tô, xe gắn máy, xe đạp, linh kiên điện tử .v.v..

 

** Chúng tôi chuyên cung cấp SUM23 (1215) dưới hình dáng và kích thước sau:

 

 

* Hình dáng             Round, Hexagon, Flat, Square, Profile, Solid, Hollow, Tube.

* Bề mặt                 : Cold drawn, Bright, Centerless Grinding (CG), Chamfered, Polished.

 

* Kích thước sản phẩm (Available size range) :

                Size steel

 * Thành phần hóa học :

 1215

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT