Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SUS304

SUS304 & SUS304L : Stainless Steel

 

Inox1

* Tiêu chuẩn              : JIS G4303-2005

* Mác thép                 : SUS304 & SUS304L

Mác tương đương  : 

Mactuong 304

 

Mactuong 304L

 

SUS304 thuộc dòng Austenitic, nó thuộc nhóm thép không gỉ thông dụng nhất. Loại thép này có khả năng chịu ăn mòn cao trong phạm vi nhiệt độ khá rộng, không bị nhiễm từ, mềm dẻo, dễ uốn, dễ hàn.

 

Loai thép này được sử dụng nhiều để làm đồ gia dụng, chế biến thực phẩm, thiết bị nhà bếp, thiết bị máy móc….

 

Đối với dòng SUS304, người ta điều chỉnh lượng carbon từ 0.08% xuống còn 0.03% để cho ra SUS304L nhằm tăng khả năng chống ăn mòn cao hơn.

   

** Chúng tôi chuyên cung cấp SUS304 và SUS304L dưới hình dáng và kích thước sau:

 

* Hình dáng :  Round, Hexagon, Flat, Square, Profile…

 

* Kích thước sản phẩm :                      

          Size inox

 

 * Thành phần hóa học:

 

Chemical SUS304

 

 * Thông số kỹ thuật :

Mechanical properties

SUS304 Mechenical

 

 

SUS304L Mechenical

 

 ---o0o---

 

 

Liên hệ

Văn Phòng:
+84 28 39 29 10 79
tanviet@tanvietmetal.com
Kho:
+84 28 38 91 25 99
tanviet@tanvietmetal.com

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT